  | [hàng hải] | 
|   |   | high seas navigation; shipping | 
|   |   | Chứng từ hàng hải | 
|   | Shipping document | 
|   |   | marine; maritime | 
|   |   | Tổ chức hàng hải quốc tế | 
|   | International Maritime Organization (IMO)  | 
|   |   | Bảo hiểm hàng hải | 
|   | Marine/shipping insurance | 
|   |   | Nhà môi giới hàng hải | 
|   | Shipbroker | 
|   |   | nautical | 
|   |   | Trưá»ng / thuáºt ngữ hàng hải | 
|   | Nautical school/term |